Thực đơn
Danh_sách_các_cầu_thủ_ghi_bàn_tại_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới Nam TưCầu thủ | Số bàn | 1930 | 1950 | 1954 | 1958 | 1962 | 1974 | 1982 | 1990 | 1998 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jerković, DražanDražan Jerković | 4 | 4 | ||||||||
Bek, IvanIvan Bek | 3 | 3 | ||||||||
Bajević, DušanDušan Bajević | 3 | 3 | ||||||||
Galić, MilanMilan Galić | 3 | 3 | ||||||||
Stojković, DraganDragan Stojković | 3 | 2 | 1 | |||||||
Veselinović, TodorTodor Veselinović | 3 | 3 | ||||||||
Čajkovski, ŽeljkoŽeljko Čajkovski | 2 | 2 | ||||||||
Jozić, DavorDavor Jozić | 2 | 2 | ||||||||
Karasi, StanislavStanislav Karasi | 2 | 2 | ||||||||
Komljenović, SlobodanSlobodan Komljenović | 2 | 2 | ||||||||
Pančev, DarkoDarko Pančev | 2 | 2 | ||||||||
Petaković, AleksandarAleksandar Petaković | 2 | 2 | ||||||||
Surjak, IvicaIvica Surjak | 2 | 2 | ||||||||
Tomašević, KostaKosta Tomašević | 2 | 2 | ||||||||
Vujadinović, ĐorđeĐorđe Vujadinović | 2 | 2 | ||||||||
Bobek, StjepanStjepan Bobek | 1 | 1 | ||||||||
Bogićević, VladislavVladislav Bogićević | 1 | 1 | ||||||||
Džajić, DraganDragan Džajić | 1 | 1 | ||||||||
Gudelj, IvanIvan Gudelj | 1 | 1 | ||||||||
Katalinski, JosipJosip Katalinski | 1 | 1 | ||||||||
Marjanović, BlagojeBlagoje Marjanović | 1 | 1 | ||||||||
Mihajlović, SinišaSiniša Mihajlović | 1 | 1 | ||||||||
Mijatović, PredragPredrag Mijatović | 1 | 1 | ||||||||
Milutinović, MilošMiloš Milutinović | 1 | 1 | ||||||||
Melić, VojislavVojislav Melić | 1 | 1 | ||||||||
Mitić, RajkoRajko Mitić | 1 | 1 | ||||||||
Oblak, BrankoBranko Oblak | 1 | 1 | ||||||||
Ognjanov, TihomirTihomir Ognjanov | 1 | 1 | ||||||||
Ognjanović, RadivojeRadivoje Ognjanović | 1 | 1 | ||||||||
Petković, IlijaIlija Petković | 1 | 1 | ||||||||
Petrović, VladimirVladimir Petrović | 1 | 1 | ||||||||
Prosinečki, RobertRobert Prosinečki | 1* | 1 | ||||||||
Radaković, PetarPetar Radaković | 1 | 1 | ||||||||
Rajkov, ZdravkoZdravko Rajkov | 1 | 1 | ||||||||
Skoblar, JosipJosip Skoblar | 1 | 1 | ||||||||
Sušić, SafetSafet Sušić | 1 | 1 | ||||||||
Tirnanić, AleksandarAleksandar Tirnanić | 1 | 1 | ||||||||
Zebec, BrankoBranko Zebec | 1 | 1 | ||||||||
Tổng | 60 | 7 | 7 | 2 | 7 | 10 | 12 | 2 | 8 | 5 |
Ghi chú: Robert Prosinečki cũng ghi bàn cho Croatia năm 1998.Ông là cầu thủ duy nhất ghi bàn cho hai đội tuyển quốc gia khác nhau ở các kì World Cup.
Các bàn phản lưới nhàThực đơn
Danh_sách_các_cầu_thủ_ghi_bàn_tại_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới Nam TưLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_các_cầu_thủ_ghi_bàn_tại_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới http://www.fifa.com/worldfootball/releases/newsid=...